45 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 8 | 1 | 0 |
44 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 1 | 1 | 0 |
42 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 2 | 0 | 0 |
41 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 1 | 0 | 0 |
40 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 1 | 0 | 0 |
39 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 3 | 0 | 0 |
38 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 2 | 0 | 0 |
37 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 4 | 0 | 0 |
36 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 4 | 1 | 0 |
35 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 4 | 0 | 0 |
34 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 31 | 2 | 0 |
33 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 6 | 0 |
32 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 24 | 2 | 0 |