47 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 2 | 0 | 0 |
46 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 3 | 0 | 0 |
44 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 2 | 0 | 0 |
43 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 4 | 0 | 0 |
42 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 2 | 0 | 0 |
41 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 3 | 1 | 0 |
40 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 1 | 0 | 0 |
39 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 2 | 0 | 0 |
38 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 2 | 1 | 0 |
37 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 2 | 0 | 0 |
36 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 5 | 1 | 0 |
35 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 3 | 0 |
34 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 41 | 3 | 0 |
33 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 40 | 3 | 0 |
32 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 20 | 1 | 0 |