50 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 13 | 0 | 3 | 4 | 0 |
49 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 28 | 0 | 3 | 7 | 2 |
48 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 0 | 6 | 11 | 0 |
47 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 30 | 1 | 7 | 8 | 0 |
46 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 37 | 0 | 8 | 8 | 0 |
45 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 18 | 0 | 2 | 8 | 0 |
44 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 0 | 3 | 14 | 0 |
43 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 15 | 0 | 2 | 9 | 0 |
42 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 0 | 2 | 6 | 0 |
41 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 34 | 2 | 6 | 6 | 0 |
40 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 37 | 2 | 5 | 6 | 0 |
39 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 32 | 1 | 6 | 6 | 1 |
38 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 29 | 1 | 5 | 4 | 0 |
37 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 27 | 0 | 11 | 8 | 0 |
36 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 21 | 1 | 6 | 6 | 0 |
35 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin | 39 | 0 | 5 | 15 | 0 |
34 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 44 | 1 | 6 | 7 | 0 |
33 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 34 | 1 | 12 | 7 | 0 |
32 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |