45 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 11 | 1 | 1 | 1 | 0 |
44 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 26 | 1 | 3 | 5 | 1 |
43 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 30 | 1 | 4 | 10 | 0 |
42 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 29 | 0 | 8 | 8 | 0 |
41 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 28 | 1 | 14 | 9 | 0 |
40 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 27 | 1 | 6 | 8 | 0 |
39 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 32 | 4 | 2 | 8 | 0 |
38 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 33 | 3 | 9 | 4 | 0 |
37 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 30 | 1 | 5 | 11 | 1 |
36 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 28 | 0 | 5 | 9 | 0 |
35 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 27 | 1 | 3 | 3 | 0 |
34 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |