52 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 30 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 30 | 6 | 0 | 0 |
50 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 12 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 27 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 27 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 28 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 22 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 26 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Hohhot | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 23 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Kaohsiung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kaohsiung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 14 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kaohsiung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 26 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kaohsiung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 28 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kaohsiung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 23 | 0 | 0 | 0 |