47 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 1 | 9 | 1 | 0 |
46 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 3 | 11 | 0 | 0 |
45 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 0 | 6 | 1 | 0 |
44 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 3 | 0 | 0 |
43 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 3 | 8 | 1 | 0 |
42 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 12 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 2 | 1 | 0 |
40 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 1 | 6 | 0 | 0 |
39 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 10 | 0 | 2 | 1 | 0 |
38 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
37 | Victoria #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Victoria #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 38 | 5 | 22 | 6 | 1 |
35 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Târgu Jiu #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Târgu Jiu #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |