50 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
48 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 2 | 0 | 7 | 0 |
36 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 27 | 1 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 28 | 1 | 0 | 6 | 0 |
34 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Altaj | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Altaj | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |