45 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | 武汉AAA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | 武汉AAA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | 武汉AAA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | 武汉AAA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | 武汉AAA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 45 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | 武汉AAA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 53 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | 武汉AAA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 48 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | 武汉AAA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | 武汉AAA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Nanjing | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 29 | 4 | 0 | 5 | 0 |
32 | 武汉AAA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 20 | 1 | 0 | 8 | 0 |