48 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
44 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 2 | 0 | 0 |
43 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 1 | 4 | 0 |
40 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
39 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 62 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 54 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Osh #29 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC Rhoon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |