53 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 16 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 19 | 16 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 41 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 31 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 51 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 33 | 39 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 41 | 2 | 3 | 0 |
45 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 10 | 0 | 0 | 0 |
44 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 9 | 0 | 0 | 0 |
43 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 22 | 0 | 0 | 0 |
42 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 9 | 0 | 3 | 0 |
41 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 7 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 14 | 16 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 13 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 18 | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 47 | 44 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Chiredzi | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 32 | 26 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |