49 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 18 | 1 | 2 | 0 |
46 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 13 | 2 | 1 | 0 | 0 |
45 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 25 | 2 | 0 | 0 |
44 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 21 | 0 | 1 | 0 |
43 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 20 | 4 | 1 | 0 |
42 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 35 | 20 | 1 | 0 | 0 |
41 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 28 | 0 | 2 | 0 |
40 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 27 | 12 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 18 | 3 | 1 | 0 |
38 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 11 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 17 | 1 | 1 | 0 |
36 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 14 | 0 | 0 | 0 |
35 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 13 | 1 | 0 | 0 |
34 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |