41 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 50 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 40 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |