41 | FC Tiel | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 31 | 8 | 2 | 3 | 0 |
40 | FC Tiel | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 35 | 14 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Tiel | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 33 | 20 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Tiel | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 29 | 19 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Tiel | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 17 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tiel | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Tiel | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 10 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Tiel | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |