49 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
48 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 31 | 11 | 1 | 0 |
47 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
46 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
45 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
40 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
39 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
34 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 0 | 1 | 0 |
33 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 |
32 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 11 | 0 | 0 | 0 |