56 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 28 | 6 | 7 | 0 | 0 |
55 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 2 | 8 | 1 | 0 |
54 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 33 | 3 | 7 | 0 | 0 |
51 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 34 | 0 | 5 | 2 | 0 |
49 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 6 | 1 | 0 |
48 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 1 | 8 | 0 | 0 |
47 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 0 | 5 | 0 | 0 |
46 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 2 | 0 | 0 |
44 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 1 | 2 | 3 | 0 |
43 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 7 | 2 | 0 |
42 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Sokół Szamocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 32 | 0 | 22 | 0 | 0 |
39 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 0 | 10 | 1 |
38 | FC Gyor #11 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 55 | 5 | 24 | 8 | 0 |
38 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mponela | Giải vô địch quốc gia Malawi | 45 | 0 | 15 | 10 | 1 |
37 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |