47 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 13 | 3 | 0 | 1 | 0 |
39 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |