Isidoros Karbelas: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ tư tháng 5 16 - 11:34gr Lárisa #33-10Giao hữuLB
thứ ba tháng 5 15 - 20:37gr Véroia #22-03Giao hữuLB
thứ hai tháng 5 14 - 17:47gr Piraeus #21-53Giao hữuLB
chủ nhật tháng 5 13 - 20:43gr Khaïdhárion1-03Giao hữuLB
thứ bảy tháng 5 12 - 14:31gr Petroúpolis #22-00Giao hữuSB
thứ sáu tháng 5 11 - 20:26gr Áno Liósia2-21Giao hữuLB
thứ năm tháng 5 10 - 16:32gr Athens #91-11Giao hữuLB
thứ tư tháng 5 9 - 20:21gr Galátsion #23-23Giao hữuLB
chủ nhật tháng 3 25 - 20:48gr Lamía3-23Giao hữuLB
thứ bảy tháng 3 24 - 11:22gr Lárisa #32-10Giao hữuLB
thứ sáu tháng 3 23 - 20:17gr Asteras Tripolis FC4-23Giao hữuLBBàn thắng
thứ năm tháng 3 22 - 17:38gr Keratsínion #24-10Giao hữuLB
thứ tư tháng 3 21 - 20:45gr Kallithéa3-31Giao hữuLB
thứ ba tháng 3 20 - 14:32gr Aíyion2-10Giao hữuLB
thứ hai tháng 3 19 - 20:49gr Athens #82-21Giao hữuLB
chủ nhật tháng 3 18 - 17:32gr Piraeus1-11Giao hữuLB
thứ bảy tháng 3 17 - 20:50gr Keratsínion1-03Giao hữuSB