51 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 28 | 0 | 1 | 2 | 1 |
49 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
48 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 23 | 0 | 3 | 3 | 0 |
47 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 22 | 0 | 2 | 1 | 1 |
46 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 24 | 0 | 3 | 10 | 1 |
45 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 27 | 1 | 9 | 12 | 0 |
44 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 27 | 4 | 3 | 5 | 0 |
43 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 24 | 0 | 5 | 5 | 0 |
42 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 26 | 0 | 3 | 5 | 0 |
41 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 20 | 0 | 4 | 3 | 0 |
40 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 20 | 2 | 9 | 3 | 0 |
39 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 27 | 0 | 5 | 10 | 0 |
38 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 25 | 2 | 14 | 14 | 0 |
37 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 25 | 0 | 3 | 12 | 1 |
36 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 30 | 0 | 5 | 2 | 0 |
35 | FC Dukou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 24 | 0 | 11 | 7 | 1 |
34 | 四川龙腾 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | 四川龙腾 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | 四川龙腾 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |