54 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
50 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 7 | 0 | 0 | 0 |
49 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 12 | 1 | 0 | 0 |
48 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 14 | 0 | 2 | 0 |
47 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 33 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 3 | 0 |
46 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 41 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 1 | 0 |
45 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 43 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 2 | 0 |
44 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 50 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 1 | 0 |
43 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 51 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 2 | 0 |
42 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 32 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
41 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 30 | 3 | 1 | 0 |
40 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 10 | 0 | 0 | 0 |
39 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 43 | 10 | 0 | 0 | 0 |
38 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 5 | 0 | 0 | 0 |
37 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 8 | 0 | 0 | 0 |
36 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |