51 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 20 | 0 | 8 | 3 | 0 |
48 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 23 | 0 | 3 | 4 | 0 |
47 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 13 | 0 | 3 | 2 | 0 |
46 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 15 | 1 | 4 | 1 | 0 |
45 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 18 | 0 | 4 | 2 | 1 |
44 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 13 | 1 | 2 | 0 | 0 |
43 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 16 | 1 | 3 | 2 | 0 |
42 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 14 | 2 | 1 | 1 | 0 |
41 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 25 | 1 | 14 | 10 | 0 |
40 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 21 | 2 | 7 | 7 | 1 |
39 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 21 | 0 | 10 | 5 | 0 |
38 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 23 | 2 | 5 | 4 | 0 |
37 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 48 | 0 | 4 | 7 | 1 |
36 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 57 | 3 | 4 | 7 | 1 |
35 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 56 | 1 | 1 | 5 | 0 |
34 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 43 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 |
32 | FK Prague #16 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |