49 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 15 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 19 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 24 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 16 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 21 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 24 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 27 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 23 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 13 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 9 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC White | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 19 | 16 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 27 | 7 | 2 | 0 |
36 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 37 | 25 | 5 | 2 | 0 |
35 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 25 | 6 | 1 | 0 | 0 |
35 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |