53 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 28 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
45 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 |
44 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 53 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 |
34 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 62 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 56 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Willemstad #70 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |