52 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 33 | 5 | 19 | 11 | 0 |
51 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 31 | 3 | 16 | 14 | 3 |
50 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 36 | 1 | 8 | 10 | 1 |
49 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 36 | 3 | 22 | 10 | 0 |
48 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 35 | 5 | 18 | 11 | 1 |
47 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 36 | 5 | 20 | 11 | 0 |
46 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 32 | 6 | 21 | 11 | 0 |
45 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 28 | 5 | 18 | 10 | 0 |
44 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 35 | 5 | 20 | 11 | 0 |
43 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 33 | 6 | 20 | 12 | 0 |
42 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 1 | 11 | 13 | 0 |
41 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 34 | 1 | 14 | 7 | 0 |
40 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 33 | 5 | 12 | 5 | 1 |
39 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 4 | 10 | 11 | 0 |
38 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 31 | 4 | 15 | 8 | 0 |
37 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 8 | 4 | 9 | 0 |
36 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 44 | 3 | 13 | 14 | 0 |
35 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 40 | 9 | 7 | 11 | 0 |
35 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |