40 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Barbados Wings | Giải vô địch quốc gia Barbados | 51 | 4 | 15 | 12 | 0 |
36 | FC Kingstown #22 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 3 | 6 | 10 | 0 |
35 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 21 | 0 | 0 | 5 | 1 |
34 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |