51 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 12 | 13 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 22 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 36 | 39 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 41 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 53 | 1 | 4 | 0 |
46 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 59 | 2 | 0 | 0 |
45 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 58 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 58 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 58 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 36 | 42 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 33 | 32 | 1 | 2 | 0 |
40 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 14 | 0 | 1 | 0 |
39 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |