Dampildorg Gansukh: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ bảy tháng 7 7 - 02:32kg FC Bishkek #80-20Giao hữuGK
thứ sáu tháng 7 6 - 04:16kg FC Osh #302-10Giao hữuGK
thứ năm tháng 7 5 - 02:21kg FC Bishkek #60-40Giao hữuGK
thứ tư tháng 7 4 - 11:40kg FC Osh #31-00Giao hữuGK
thứ ba tháng 7 3 - 02:29kg FC Kazarman2-03Giao hữuGK
thứ hai tháng 7 2 - 06:37kg FC Bishkek #73-00Giao hữuGK
chủ nhật tháng 7 1 - 11:35kg Futbol Club Barcelona10-00Giao hữuGK
thứ bảy tháng 6 30 - 02:39kg FC Khaydarkan #61-03Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 15 - 04:27kg FC Džalal-Abad7-00Giao hữuGK
thứ hai tháng 5 14 - 02:34kg FC Kara-Suu0-80Giao hữuGK
chủ nhật tháng 5 13 - 11:40kg Futbol Club Barcelona3-00Giao hữuGK
thứ bảy tháng 5 12 - 02:24kg FC Bishkek #70-70Giao hữuGK
chủ nhật tháng 3 25 - 02:44kg FC Bishkek #690-01Giao hữuGK
thứ bảy tháng 3 24 - 13:42kg FC Bishkek3-00Giao hữuGK
thứ sáu tháng 3 23 - 02:23kg FC Džalal-Abad3-60Giao hữuGK
thứ năm tháng 3 22 - 04:31kg FC Osh #302-10Giao hữuGK
thứ tư tháng 3 21 - 02:19kg FC Bishkek #71-60Giao hữuGK
thứ ba tháng 3 20 - 10:20kg FC Bishkek #680-01Giao hữuGK
thứ hai tháng 3 19 - 02:17kg FC Khaydarkan #60-10Giao hữuGK