51 | FC Valka #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 21 | 1 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Valka #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Valka #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Valka #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Valka #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 24 | 2 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Valka #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Valka #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Valka #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
39 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 40 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Kalisz #6 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kalisz #6 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Kalisz #6 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |