49 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 24 | 2 | 0 |
48 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 1 | 0 |
47 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 0 | 0 |
46 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 1 | 0 |
45 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 3 | 0 |
44 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 2 | 0 |
43 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 0 | 0 |
42 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 35 | 7 | 1 |
41 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 4 | 0 |
40 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 1 | 1 |
39 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 0 | 0 |
38 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 21 | 1 | 0 |
37 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 2 | 0 |
36 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 24 | 1 | 0 |
36 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 12 | 1 | 0 |
35 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 1 | 0 |
34 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 3 | 0 |
33 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 3 | 1 |
32 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 13 | 2 | 0 |