47 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Alajuelita | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Alajuelita | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Alajuelita | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 |