53 | Hegang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | Hegang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 26 | 0 | 0 | 12 | 0 |
51 | Hegang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | Hegang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
49 | Hegang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | Hegang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |