54 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 11 | 10 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 37 | 1 | 2 | 0 |
52 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 34 | 3 | 0 | 0 |
51 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 37 | 0 | 2 | 0 |
50 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 9 | 2 | 1 | 0 | 0 |
48 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 31 | 6 | 0 | 0 | 0 |
47 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 4 | 2 | 0 | 0 |
46 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 5 | 0 | 0 | 0 |
45 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 33 | 18 | 8 | 1 | 0 |
44 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 32 | 26 | 5 | 2 | 0 |
43 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 23 | 16 | 1 | 0 | 0 |
42 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 32 | 12 | 3 | 0 | 0 |
41 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 22 | 7 | 0 | 1 | 0 |
40 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 6 | 0 | 1 | 0 |
39 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 21 | 5 | 1 | 0 | 0 |
37 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Újpest FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |