53 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
52 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 12 | 7 | 0 | 0 | 0 |
51 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 34 | 23 | 3 | 0 | 0 |
50 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 39 | 51 | 2 | 2 | 0 |
49 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 36 | 50 | 1 | 0 | 0 |
48 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 37 | 66 | 2 | 1 | 0 |
47 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 39 | 70 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 2 | 0 |
46 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 39 | 81 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
45 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 39 | 96 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 | 0 |
44 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 36 | 83 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
43 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 35 | 60 | 1 | 0 | 0 |
42 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 38 | 93 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 9 | 5 | 0 |
41 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 38 | 76 | 9 | 4 | 0 |
40 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 37 | 56 | 2 | 5 | 0 |
39 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 37 | 52 | 0 | 0 | 0 |
38 | Gyeongsan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 33 | 39 | 3 | 0 | 0 |
37 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Jiamusi #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 42 | 1 | 0 | 0 |
35 | Seoul #6 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 39 | 46 | 3 | 2 | 0 |
34 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |