42 | New Saint Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | New Saint Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 35 | 15 | 0 | 1 | 0 |
40 | New Saint Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 32 | 15 | 2 | 1 | 0 |
39 | New Saint Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 25 | 12 | 1 | 1 | 0 |
38 | New Saint Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 29 | 15 | 1 | 0 | 0 |
37 | New Saint Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 29 | 10 | 1 | 1 | 0 |
36 | New Saint Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 29 | 4 | 2 | 0 | 0 |
35 | New Saint Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 13 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | New Saint Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 37 | 4 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Ashqelon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ashqelon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |