54 | Poznan #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Poznan #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Poznan #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Poznan #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 12 | 0 | 1 | 2 | 0 |
50 | Poznan #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 |
49 | Poznan #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Almirante Brown #7 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 29 | 0 | 5 | 2 | 0 |
46 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
45 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 32 | 0 | 0 | 15 | 0 |
44 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 33 | 2 | 6 | 14 | 0 |
43 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 33 | 1 | 3 | 14 | 0 |
42 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Teyateyaneng | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Teyateyaneng | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 |
35 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |