51 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 21 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 31 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 29 | 30 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 39 | 33 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 38 | 32 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 22 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 40 | 30 | 0 | 2 | 0 |
42 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 39 | 1 | 0 | 0 |
41 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 |
40 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 31 | 0 | 1 | 0 |
39 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 29 | 0 | 0 | 0 |
38 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 22 | 12 | 1 | 0 | 0 |
37 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 10 | 0 | 0 | 0 |
36 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 54 | 11 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Nuku'alofa #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 12 | 0 | 0 | 0 |
34 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |