54 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 40 | 2 | 0 | 0 |
52 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 33 | 19 | 0 | 0 |
51 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 41 | 2 | 0 | 0 |
50 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 27 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 41 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 37 | 27 | 0 | 0 |
46 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 28 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 8 | 0 | 0 |
42 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 36 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Dili #6 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 30 | 7 | 0 | 0 |
40 | FC omh | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 10 | 0 | 0 |
39 | FC Prince's Quartier | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 8 | 1 | 0 |
38 | Hertha BSC II | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 13 | 0 | 0 |
36 | FC Fakai Fou #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 35 | 8 | 0 | 0 |
35 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 0 | 0 | 0 |
34 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 0 |
33 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 0 |
32 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 18 | 2 | 0 | 0 |