52 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 24 | 25 | 4 | 0 | 0 |
51 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 26 | 19 | 1 | 2 | 0 |
50 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 30 | 22 | 2 | 1 | 0 |
49 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 30 | 25 | 2 | 1 | 0 |
48 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 31 | 10 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 20 | 9 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 23 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 29 | 26 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 29 | 26 | 0 | 1 | 1 |
42 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 29 | 30 | 0 | 1 | 1 |
41 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 24 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 26 | 13 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 18 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 30 | 0 | 2 | 0 |
36 | Daying beijing fc | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Daying beijing fc | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Daying beijing fc | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Daying beijing fc | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Daying beijing fc | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |