39 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 35 | 1 | 3 | 2 | 0 |
37 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 19 | 0 | 3 | 2 | 0 |
36 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |