43 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 17 | 5 | 0 | 0 |
41 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
40 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 38 | 6 | 0 | 0 |
39 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 7 | 0 | 0 |
38 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 41 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 37 | 4 | 0 | 1 |
35 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Jiddah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 21 | 4 | 0 | 0 |
33 | FC Al Ain #7 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [3.1] | 7 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Al Ain #7 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [3.1] | 15 | 7 | 0 | 0 |