54 | FC Kohtla-Järve #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Kohtla-Järve #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Kohtla-Järve #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Kohtla-Järve #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Kohtla-Järve #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Kohtla-Järve #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Fast Cocks | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Bogota | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Bogota | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 |
38 | Bogota | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 1 | 0 | 1 | 1 |
37 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |