48 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
45 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 26 | 1 | 0 | 0 |
38 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 24 | 0 | 0 | 0 |
37 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 24 | 0 | 0 | 0 |
36 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 17 | 0 | 0 | 0 |
35 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 15 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 9 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 18 | 0 | 1 | 0 |