47 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
46 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 19 | 4 | 6 | 1 | 0 |
45 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 27 | 2 | 10 | 3 | 0 |
44 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 3 | 10 | 7 | 0 |
44 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 8 | 0 | 0 | 1 | 1 |
43 | FC Rehovot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 13 | 0 | 9 | 4 | 1 |
42 | FC Rehovot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 7 | 19 | 9 | 0 |
41 | FC Rehovot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 4 | 26 | 10 | 0 |
40 | FC Rehovot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 35 | 2 | 18 | 11 | 1 |
39 | FC Rehovot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 4 | 15 | 9 | 0 |
38 | FC Rehovot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 53 | 7 | 12 | 6 | 0 |
37 | FC Rehovot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 45 | 4 | 7 | 12 | 0 |
36 | FC Rehovot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 28 | 1 | 1 | 5 | 0 |
35 | FC Rehovot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Rehovot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Rehovot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Rehovot | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |