55 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 3 | 0 | 0 |
50 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 22 | 5 | 0 | 0 | 0 |
36 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |