80 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 21 | 0 | 0 |
79 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 17 | 0 | 0 |
78 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 16 | 0 | 0 |
77 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 16 | 15 | 0 | 0 |
76 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 11 | 7 | 0 | 0 |
75 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 16 | 14 | 0 | 0 |
74 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 17 | 0 | 0 |
73 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 12 | 0 | 0 |
72 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 18 | 0 | 0 |
71 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 16 | 0 | 0 |
70 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 20 | 0 | 0 |
69 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 17 | 0 | 0 |
68 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 34 | 24 | 0 | 0 |
67 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 19 | 0 | 0 |
66 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 18 | 0 | 0 |
65 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 22 | 0 | 0 |
64 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 24 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
63 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 16 | 10 | 0 | 0 |
62 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 10 | 0 | 0 |
61 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 17 | 0 | 0 |
61 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
60 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 28 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
59 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 24 | 24 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
58 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 31 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
57 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 32 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
56 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 33 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
55 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 25 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
54 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 30 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
53 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 31 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
52 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 28 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |