55 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
54 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19 | 6 | 1 | 0 | 0 |
53 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
51 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 |
50 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 15 | 0 | 0 | 0 |
49 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 33 | 0 | 0 | 0 |
48 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 34 | 1 | 2 | 0 |
47 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 46 | 0 | 0 | 0 |
46 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 49 | 0 | 5 | 0 |
45 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 53 | 0 | 0 | 0 |
44 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 38 | 0 | 0 | 0 |
43 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 41 | 0 | 1 | 0 |
42 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 37 | 0 | 2 | 0 |
41 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 40 | 0 | 1 | 0 |
40 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 18 | 0 | 3 | 0 |
39 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 19 | 0 | 1 | 0 |
38 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 34 | 14 | 0 | 0 | 0 |
37 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 33 | 42 | 1 | 0 | 0 |
34 | Cuernavaca | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 34 | 34 | 0 | 2 | 0 |
33 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |