49 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 25 | 1 | 0 | 6 | 1 |
48 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 5 | 4 | 5 | 0 |
47 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 4 | 11 | 1 | 0 |
46 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 9 | 23 | 5 | 0 |
45 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 8 | 13 | 6 | 0 |
44 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 15 | 13 | 5 | 0 |
43 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 6 | 13 | 1 | 0 |
42 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 7 | 14 | 5 | 0 |
41 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 27 | 9 | 20 | 5 | 0 |
40 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 37 | 4 | 7 | 6 | 0 |
39 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 39 | 0 | 11 | 4 | 0 |
38 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 36 | 3 | 8 | 1 | 0 |
37 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 34 | 1 | 3 | 2 | 0 |
36 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 34 | 0 | 2 | 6 | 0 |
35 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Hohenems | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |