50 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | HELLO | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |