52 | FC Saldus #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 9 | 1 | 1 | 1 | 0 |
51 | FC Saldus #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Saldus #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 26 | 0 | 19 | 2 | 0 |
49 | FC Saldus #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 30 | 0 | 8 | 1 | 0 |
48 | FC Saldus #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 2 | 11 | 6 | 0 |
47 | FC Saldus #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 8 | 29 | 2 | 0 |
46 | FC Saldus #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 3 | 15 | 1 | 0 |
45 | FC Saldus #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 37 | 6 | 20 | 3 | 0 |
44 | FC Saldus #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 35 | 8 | 27 | 4 | 0 |
43 | FC Saldus #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
43 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 29 | 2 | 11 | 2 | 0 |
42 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 24 | 0 | 8 | 5 | 0 |
41 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 31 | 1 | 4 | 2 | 0 |
40 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 1 | 9 | 2 | 0 |
39 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 37 | 2 | 11 | 1 | 0 |
38 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 39 | 2 | 28 | 2 | 0 |
37 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 35 | 0 | 6 | 8 | 0 |
36 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 38 | 2 | 14 | 7 | 0 |
35 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 30 | 0 | 3 | 6 | 0 |
34 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 43 | 0 | 0 | 8 | 0 |
33 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Vision | Giải vô địch quốc gia Ghana | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Vision | Giải vô địch quốc gia Ghana | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |