63 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 25 | 11 | 0 | 0 |
62 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 34 | 11 | 0 | 0 |
61 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 15 | 0 | 0 |
60 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 18 | 0 | 0 |
59 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 2 | 1 | 0 |
57 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 1 | 1 | 0 |
56 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 2 | 0 | 0 |
55 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 42 | 25 | 0 | 0 |
54 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 41 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 40 | 3 | 0 | 0 |
50 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 31 | 15 | 0 | 0 |
49 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 4 | 0 | 0 |
48 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 35 | 16 | 0 | 0 |
47 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 41 | 21 | 0 | 0 |
46 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 41 | 4 | 0 | 0 |
45 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 25 | 0 | 0 |
44 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 43 | 18 | 0 | 0 |
43 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 1 | 0 | 0 |
42 | River Plate CARP | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | River Plate CARP | Giải vô địch quốc gia Argentina | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | River Plate CARP | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 1 | 0 | 0 |
38 | River Plate CARP | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | River Plate CARP | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 0 | 0 | 0 |
36 | River Plate CARP | Giải vô địch quốc gia Argentina | 30 | 0 | 1 | 0 |
35 | River Plate CARP | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Santa Rita #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 38 | 11 | 0 | 0 |
34 | River Plate CARP | Giải vô địch quốc gia Argentina | 23 | 0 | 0 | 0 |