54 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
52 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | 玛莲妮亚 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | 玛莲妮亚 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | 玛莲妮亚 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | 玛莲妮亚 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | 玛莲妮亚 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | 玛莲妮亚 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 玛莲妮亚 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Tatabánya | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 56 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 28 | 1 | 0 | 5 | 0 |
33 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |